Có 1 kết quả:

吸血者 xī xuè zhě ㄒㄧ ㄒㄩㄝˋ ㄓㄜˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) blood sucker
(2) a leech
(3) leecher

Bình luận 0